Dải chỉ thị hóa chất y tế là các que thử hóa học chuyên dụng dùng để giám sát việc tuân thủ quy trình khử trùng. Chúng phản ánh trực quan các thông số khử trùng chính (chẳng hạn như nhiệt độ, thời gian và nồng độ hơi nước hoặc khí) thông qua những thay đổi về màu sắc hoặc hình thái. Chúng là một loại chỉ báo hóa chất y tế và thường được thiết kế ở dạng dải, được đặt thuận tiện bên trong hoặc gắn vào gói thiết bị để xác minh nhanh chóng.
1. Chức năng của dải chỉ thị hóa chất y tế
Xác minh nhanh: Xác định ngay việc tuân thủ khử trùng thông qua thay đổi màu sắc (không cần chờ kết quả nuôi cấy sinh học).
Giám sát có mục tiêu: Được đặt ở những vị trí khó khăn nhất trong gói thiết bị (chẳng hạn như lumen và kẽ hở) để đảm bảo chất khử trùng xâm nhập đầy đủ (chẳng hạn như hơi nước hoặc oxit ethylene).
Kiểm soát nhiễm trùng: Tránh sử dụng các vật dụng tiệt trùng không đạt tiêu chuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện.
Nó hoạt động như thế nào
Dải chỉ thị chứa các chất nhạy cảm với nhiệt, nhạy cảm với độ ẩm hoặc hoạt chất hóa học trải qua phản ứng không thể đảo ngược trong các điều kiện khử trùng cụ thể, chẳng hạn như:
Thay đổi màu sắc (ví dụ: trắng nhạt sang đen, xanh lam sang xanh lục). Sự xuất hiện/biến mất của các vệt (ví dụ: thay đổi dần dần trên các thanh chỉ báo đa thông số).
Chảy mực (ví dụ: thanh chỉ thị ethylene oxit).
2. Hướng dẫn
Vị trí:
Gói dụng cụ chung: Đặt ở giữa gói hoặc ở khu vực khó khử trùng nhất (ví dụ: giữa các lớp vải).
Dụng cụ thắt lưng: Chèn vào dụng cụ (ví dụ: ống nội soi).
Dấu hiệu bên ngoài: Một số dải chỉ báo có thể được dán bên ngoài gói (tương tự như băng khử trùng, nhưng có độ chính xác cao hơn).
Kiểm tra sau khử trùng:
So sánh dải chỉ báo với biểu đồ màu tiêu chuẩn để xác nhận rằng sự thay đổi màu sắc đáp ứng các yêu cầu đã chỉ định (ví dụ: Loại 5 yêu cầu bôi đen hoàn toàn).
Ghi chép và xử lý:
Đạt: Hồ sơ được lưu trữ và thiết bị an toàn để sử dụng.
Thất bại: Khử trùng lại và điều tra nguyên nhân (ví dụ: trục trặc của máy tiệt trùng, đóng gói không đúng cách).
3. Điều kiện bảo quản que chỉ thị hóa chất y tế
| Yếu tố | Yêu cầu | Tác động của việc bảo quản không đúng cách |
| Nhiệt độ | 15°C đến 30°C (Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp) | Nhiệt độ cao có thể kích hoạt sớm hóa chất, trong khi nhiệt độ thấp có thể làm chậm phản ứng. |
| Độ ẩm | Độ ẩm tương đối 70% (chống ẩm) | Độ ẩm quá mức có thể làm cho dải chỉ báo bị ẩm, đổi màu hoặc dính. |
| Ánh sáng | Bảo quản tránh ánh sáng (đặc biệt là tia UV và ánh nắng trực tiếp). | Ánh sáng may accelerate chemical degradation. |
| Thông gió | Bảo quản trong môi trường khô ráo, thông thoáng (tránh không gian chật hẹp, ẩm ướt). | Môi trường ẩm ướt có thể gây ra nấm mốc và hư hỏng. |
| Ô nhiễm hóa chất | Tránh xa các hóa chất dễ bay hơi như chất khử trùng và dung môi hữu cơ. | Ô nhiễm hóa chất có thể gây ra phản ứng dương tính giả hoặc âm tính giả. |















S-gravenweg 542, 3065SG rotterdamHà Lan
+31 (0) 10 254 28 08






